Tổn thương phổi kẽ là gì? Các công bố khoa học về Tổn thương phổi kẽ
Tổn thương phổi kẽ là nhóm bệnh gây viêm và xơ hóa mô kẽ của phổi, làm giảm trao đổi khí, suy yếu chức năng hô hấp và tiến triển mạn tính nguy hiểm. Đây không phải một bệnh đơn lẻ mà bao gồm hơn 200 tình trạng, trong đó phổ biến là xơ phổi vô căn, bệnh tự miễn, bệnh nghề nghiệp và tác dụng phụ thuốc.
Định nghĩa tổn thương phổi kẽ
Tổn thương phổi kẽ (Interstitial Lung Disease – ILD) là một nhóm bệnh lý đa dạng, có đặc điểm chung là tình trạng viêm và xơ hóa ảnh hưởng đến mô kẽ của phổi – phần mô mỏng bao quanh các túi khí (phế nang) và duy trì cấu trúc cũng như trao đổi khí. Khi mô kẽ bị tổn thương, độ đàn hồi của phổi suy giảm, dẫn đến rối loạn trao đổi oxy và carbon dioxide, từ đó gây khó thở và hạn chế chức năng hô hấp.
Khái niệm ILD không chỉ mô tả một bệnh đơn lẻ mà bao gồm hơn 200 tình trạng khác nhau, trong đó có các thể phổ biến như xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF), bệnh phổi kẽ do thuốc, bệnh phổi kẽ liên quan bệnh tự miễn, và bệnh bụi phổi nghề nghiệp. Như vậy, ILD mang tính chất hội chứng, tập hợp nhiều nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng khác nhau nhưng đều có điểm chung là gây tổn thương mạn tính mô kẽ phổi.
Theo National Heart, Lung, and Blood Institute, tổn thương phổi kẽ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy hô hấp mạn tính không hồi phục và thường liên quan đến tiên lượng nặng. Do tính chất tiến triển chậm nhưng kéo dài, ILD thường gây gánh nặng y tế và xã hội lớn.
Đặc điểm mô học và sinh lý bệnh
Ở cấp độ mô học, tổn thương phổi kẽ đặc trưng bởi sự dày lên bất thường của màng đáy phế nang, sự thâm nhiễm của các tế bào viêm (lympho, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ái toan) và sự tích tụ của collagen, dẫn đến xơ hóa. Quá trình này làm giảm khả năng khuếch tán khí từ phế nang vào mao mạch, dẫn đến giảm trao đổi oxy và gây thiếu oxy máu mạn tính.
Sinh lý bệnh của ILD liên quan đến sự mất cân bằng giữa quá trình tổn thương và sửa chữa mô phổi. Khi phổi tiếp xúc với tác nhân gây hại (bụi, thuốc, tự miễn), các tế bào biểu mô phế nang bị tổn thương và giải phóng tín hiệu viêm. Các nguyên bào sợi được kích hoạt và sản xuất collagen quá mức, gây dày và xơ cứng mô phổi. Đây là nguyên nhân khiến phổi mất tính đàn hồi và xuất hiện hội chứng hạn chế khi đo chức năng hô hấp.
Đặc điểm mô học điển hình của ILD có thể phân loại thành:
- Viêm kẽ lan tỏa (diffuse interstitial inflammation).
- Xơ hóa mô phổi (pulmonary fibrosis).
- Hình ảnh tổ ong (honeycombing) khi bệnh tiến triển.
Một bảng tóm tắt thay đổi mô học chính:
Biểu hiện mô học | Ý nghĩa bệnh lý |
---|---|
Dày màng đáy phế nang | Giảm trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxy máu |
Thâm nhiễm tế bào viêm | Biểu hiện quá trình viêm mạn tính |
Xơ hóa mô kẽ | Mất tính đàn hồi, gây hội chứng hạn chế |
Tổ ong phổi | Dấu hiệu bệnh tiến triển, tiên lượng xấu |
Nguyên nhân gây tổn thương phổi kẽ
Nguyên nhân ILD rất đa dạng và có thể chia thành bốn nhóm chính: yếu tố nghề nghiệp – môi trường, bệnh tự miễn, thuốc và nhiễm trùng. Một số trường hợp không xác định được nguyên nhân, gọi là xơ phổi vô căn (IPF), là dạng phổ biến nhất và thường có tiên lượng nặng.
Những yếu tố nghề nghiệp thường gặp bao gồm hít phải bụi silic, amiăng, bông, than đá và các loại khí độc. Đây là nguyên nhân chính của các bệnh bụi phổi, thường xuất hiện ở công nhân mỏ, công nhân dệt may và xây dựng. Bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống và xơ cứng bì cũng có thể gây tổn thương phổi kẽ do phản ứng miễn dịch bất thường.
Thuốc là một nguyên nhân quan trọng khác, với nhiều loại có tác dụng phụ lên phổi như amiodarone (thuốc chống loạn nhịp tim), methotrexate (thuốc chống thấp khớp) và bleomycin (thuốc hóa trị). Nhiễm trùng mạn tính như lao hoặc viêm phổi do virus cũng có thể dẫn đến tổn thương mô kẽ kéo dài. Ngoài ra, yếu tố di truyền đóng vai trò trong một số trường hợp, đặc biệt khi có đột biến gen liên quan đến sản xuất protein phổi.
Danh mục nguyên nhân thường gặp:
- Phơi nhiễm nghề nghiệp: bụi silic, amiăng, than đá.
- Bệnh tự miễn: viêm khớp dạng thấp, lupus, xơ cứng bì.
- Thuốc: amiodarone, methotrexate, bleomycin.
- Nhiễm trùng: lao, viêm phổi virus.
- Di truyền: đột biến gen TERT, TERC.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của ILD thường âm thầm khởi phát, tiến triển dần và dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác như hen hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Triệu chứng chủ yếu là khó thở khi gắng sức, ho khan kéo dài và mệt mỏi. Theo thời gian, bệnh nhân có thể giảm cân không rõ nguyên nhân và xuất hiện ngón tay dùi trống – dấu hiệu kinh điển của bệnh phổi mạn tính.
Khó thở ban đầu chỉ xảy ra khi gắng sức, nhưng dần dần trở nên thường trực ngay cả khi nghỉ ngơi. Ho khan kéo dài thường không đáp ứng với thuốc ho thông thường. Một số bệnh nhân có cảm giác đau tức ngực nhẹ hoặc co thắt khi hít sâu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng suy hô hấp như tím môi, tím đầu chi và giảm khả năng gắng sức rõ rệt sẽ xuất hiện.
Một số triệu chứng phổ biến:
- Khó thở, tăng dần theo thời gian.
- Ho khan kéo dài, không có đờm.
- Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.
- Ngón tay dùi trống do thiếu oxy mạn tính.
Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm
Chẩn đoán tổn thương phổi kẽ dựa trên sự kết hợp giữa khai thác lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh học hiện đại. Trong đó, chụp cắt lớp vi tính độ phân giải cao (HRCT) được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tổn thương mô kẽ, giúp phát hiện các hình ảnh đặc trưng như kính mờ (ground-glass opacity), dày vách liên tiểu thùy, hình lưới (reticular pattern), và đặc biệt là hình ảnh tổ ong (honeycombing) ở giai đoạn muộn.
Các xét nghiệm chức năng hô hấp giúp xác định hội chứng hạn chế điển hình của ILD. Bệnh nhân thường có dung tích sống gắng sức (FVC) và dung tích sống (VC) giảm, nhưng tỷ lệ FEV1/FVC bình thường hoặc tăng nhẹ. Ngoài ra, khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang – mao mạch (DLCO) thường giảm rõ rệt, phản ánh rối loạn trao đổi khí.
Công thức tính dung tích sống gắng sức (FVC): Trong đó: VT là thể tích khí lưu thông, IRV là thể tích dự trữ hít vào, và ERV là thể tích dự trữ thở ra. Kết quả giảm mạnh ở bệnh nhân ILD so với người bình thường.
Một số phương pháp hỗ trợ khác gồm: xét nghiệm máu (tìm marker viêm, bệnh tự miễn), sinh thiết phổi qua nội soi hoặc phẫu thuật (để xác định mô học), và siêu âm tim (để phát hiện tăng áp động mạch phổi thứ phát). Nguồn: American Thoracic Society.
Biến chứng và tiên lượng
Tổn thương phổi kẽ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể tiến triển thành nhiều biến chứng nghiêm trọng. Biến chứng thường gặp nhất là xơ phổi tiến triển, gây giảm nặng chức năng hô hấp và suy hô hấp mạn tính. Khi đó, bệnh nhân phụ thuộc vào oxy liệu pháp dài hạn và dễ tử vong do thiếu oxy nặng.
Một biến chứng khác là tăng áp động mạch phổi, hậu quả của sự phá hủy mạng lưới mao mạch phổi và tình trạng thiếu oxy kéo dài. Điều này dẫn đến gánh nặng cho tim phải, gây suy tim phải mạn tính. Ngoài ra, bệnh nhân ILD có nguy cơ cao mắc ung thư phổi do quá trình viêm mạn tính và xơ hóa.
Tiên lượng bệnh phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân cơ bản và mức độ tổn thương. Trong đó, xơ phổi vô căn (IPF) được coi là dạng ILD có tiên lượng xấu nhất, với thời gian sống trung vị chỉ 3–5 năm sau chẩn đoán. Ngược lại, các dạng ILD thứ phát do thuốc hoặc do yếu tố môi trường có thể cải thiện rõ rệt nếu loại bỏ nguyên nhân sớm. Nguồn: NCBI Bookshelf.
Điều trị tổn thương phổi kẽ
Điều trị ILD nhằm mục tiêu làm chậm tiến triển, kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Biện pháp đầu tiên là loại bỏ yếu tố gây bệnh nếu có, ví dụ ngừng tiếp xúc với bụi nghề nghiệp hoặc ngừng sử dụng thuốc gây độc cho phổi.
Các thuốc điều trị đặc hiệu hiện nay bao gồm nhóm thuốc chống xơ hóa phổi như pirfenidone và nintedanib, đã chứng minh khả năng làm chậm tiến triển của xơ phổi vô căn. Thuốc corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch (như azathioprine, mycophenolate mofetil) được sử dụng trong ILD liên quan bệnh tự miễn. Ngoài ra, liệu pháp oxy dài hạn được chỉ định khi bệnh nhân có thiếu oxy máu mạn tính.
Trong trường hợp nặng, ghép phổi là lựa chọn cuối cùng. Đây là phương pháp giúp cải thiện đáng kể thời gian sống và chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân không còn đáp ứng với điều trị nội khoa. Tuy nhiên, chi phí cao và yêu cầu về cơ sở y tế chuyên sâu hạn chế khả năng tiếp cận ở nhiều quốc gia. Nguồn: WHO – Chronic Respiratory Diseases.
Phòng ngừa và quản lý lâu dài
Phòng ngừa ILD tập trung vào việc hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ, đặc biệt trong môi trường nghề nghiệp như khai thác mỏ, xây dựng hoặc công nghiệp dệt may. Việc sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân và tuân thủ quy định an toàn lao động có thể làm giảm đáng kể nguy cơ. Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng thuốc có nguy cơ gây độc cho phổi, với việc theo dõi định kỳ chức năng hô hấp.
Quản lý lâu dài ILD đòi hỏi sự phối hợp đa ngành, bao gồm bác sĩ hô hấp, miễn dịch học, thấp khớp học, dinh dưỡng và phục hồi chức năng. Theo dõi định kỳ bằng HRCT và xét nghiệm chức năng hô hấp là cần thiết để đánh giá tiến triển. Các chương trình phục hồi chức năng hô hấp giúp cải thiện khả năng gắng sức, giảm triệu chứng khó thở và nâng cao chất lượng sống.
Theo American Lung Association, ILD cần được quản lý lâu dài với sự tham gia tích cực của bệnh nhân và gia đình để đảm bảo tuân thủ điều trị và phòng ngừa biến chứng.
Nghiên cứu và hướng phát triển
Nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế sinh học của quá trình viêm và xơ hóa trong ILD. Các nhà khoa học đang nghiên cứu các biomarker sinh học giúp chẩn đoán sớm và tiên lượng chính xác hơn. Sự phát triển của thuốc chống xơ hóa mới, cũng như liệu pháp sinh học và miễn dịch học, mở ra triển vọng cải thiện kết quả điều trị.
Liệu pháp tế bào gốc là một trong những hướng tiếp cận đầy hứa hẹn, với khả năng tái tạo mô phổi và giảm xơ hóa. Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong phân tích hình ảnh HRCT để tăng độ chính xác và giảm sai sót trong chẩn đoán. Các mô hình học máy cũng hỗ trợ dự đoán nguy cơ tiến triển và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Theo một nghiên cứu được công bố trên Nature Medicine, AI có khả năng phân tích hình ảnh phổi với độ chính xác tương đương hoặc cao hơn bác sĩ chuyên khoa, mở ra tiềm năng ứng dụng trong sàng lọc và quản lý bệnh nhân ILD trên quy mô lớn.
Tài liệu tham khảo
- National Heart, Lung, and Blood Institute – Interstitial Lung Diseases
- American Thoracic Society – Idiopathic Pulmonary Fibrosis
- American Lung Association – Interstitial Lung Disease
- NCBI Bookshelf – Interstitial Lung Disease
- World Health Organization – Chronic Respiratory Diseases
- Nature Medicine – Advances in Pulmonary Fibrosis Research
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương phổi kẽ:
- 1
- 2